Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_Đông_Nam_Á Các số liệu thành tích đội tuyểnTính đến 2017.
Chú giảiĐội tuyển | 2001 | 2003 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc | N/A | DNP | 2nd | DNP | DNP | DNP | DNP | 2nd | 2nd | 2nd | DNP | DNP | ||
Brunei | 4th | GS | 4th | GS | GS | 4th | DNP | DNP | GS | GS | GS | GS | GS | GS |
Campuchia | DNP | 4th | DNP | 4th | DNP | DNP | DNP | DNP | GS | DNP | DNP | DNP | DNP | DNP |
Indonesia | DNP | 3rd | 3rd | 2nd | GS | 2nd | 3rd | 1st | 3rd | 4th | 4th | DNP | GS | GS |
Lào | DNP | DNP | DNP | DNP | DNP | GS | DNP | DNP | GS | GS | GS | GS | GS | GS |
Malaysia | 3rd | 2nd | 2nd | GS | 3rd | 3rd | GS | 2nd | 4th | GS | GS | 3rd | 3rd | 2nd |
Myanmar | DNP | DNP | DNP | 3rd | GS | GS | GS | GS | GS | GS | GS | GS | 2nd | 3rd |
Philippines | GS | GS | GS | DNP | GS | GS | 4th | 4th | GS | GS | GS | GS | DNP | GS |
Singapore | 2nd | DNP | DNP | DNP | DNP | DNP | DNP | DNP | DNP | DNP | DNP | GS | DNP | DNP |
Thái Lan | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | DNP | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st |
Đông Timor | N/A | DNP | DNP | DNP | DNP | GS | DNP | GS | GS | GS | GS | 4th | GS | |
Việt Nam | DNP | DNP | GS | GS | 4th | GS | 2nd | 3rd | 2nd | 3rd | 3rd | 4th | DNP | 4th |
Tính đến kết thúc bán kết năm 2017.
Đội tuyển | Số lần | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 13 | 68 | 66 | 0 | 2 | 658 | 108 | +550 | 201 |
Indonesia | 12 | 59 | 37 | 2 | 20 | 327 | 172 | +155 | 113 |
Malaysia | 14 | 60 | 32 | 3 | 25 | 246 | 207 | +39 | 99 |
Việt Nam | 11 | 54 | 28 | 3 | 23 | 295 | 182 | +113 | 87 |
Úc | 4 | 23 | 18 | 0 | 5 | 133 | 49 | +84 | 54 |
Myanmar | 11 | 38 | 15 | 0 | 21 | 188 | 176 | +12 | 45 |
Brunei | 12 | 40 | 8 | 1 | 31 | 103 | 318 | -215 | 25 |
Philippines | 12 | 41 | 6 | 1 | 34 | 90 | 317 | -227 | 19 |
Campuchia | 3 | 15 | 4 | 0 | 11 | 57 | 104 | -47 | 12 |
Lào | 6 | 14 | 3 | 1 | 10 | 37 | 123 | -86 | 10 |
Đông Timor | 7 | 20 | 3 | 1 | 16 | 45 | 196 | -151 | 10 |
Singapore | 2 | 8 | 2 | 0 | 6 | 21 | 35 | -13 | 6 |
Nguồn:[2]
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_Đông_Nam_Á Các số liệu thành tích đội tuyểnLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_Đông_Nam_Á http://www.futsalplanet.com/matches/index.asp http://www.rsssf.com/tablesa/asean-futsal.html#01 http://www.aseanfootball.org http://www.aseanfootball.org/v2/competitions-2/aff... https://web.archive.org/web/20161116194204/http://...